Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hớt ngọn
|
động từ
cắt bớt ngọn
hớt ngọn cây cam
ăn chặn
biết chuyến hàng mới về lợi nhiều, bà ta hớt ngọn trước bạn hàng
Từ điển Việt - Pháp
hớt ngọn
|
étêter
étêter un poivrier
(nghĩa xấu) accaparer d'avance
accaparer d'avance un bénéfice